Thiết lập BIOS (phần 3)

Các mục thiết lập nâng cao cho phép người sử dụng chọn thứ tự ổ đĩa boot, đặt tốc độ gõ bàn phím, tăng tốc cho quá trình khởi động… Ngoài ra, bạn còn giới hạn được việc thay đổi BIOS hoặc ngăn người khác xâm nhập vào máy tính.

Vào Advanced Bios Features, nhấn Enter. Tại đây có các mục như sau:

Virus Warning (cảnh báo có virus)

Phần cài đặt này có cái tên “ngớ ngẩn” nhất trong BIOS. Trên thực tế, nó không thể cho biết chương trình nào là virus, chương trình nào là “trong sạch”.

Về mặt ý tưởng, khi đặt Enabled, Bios sẽ báo động và treo máy nếu có hành động viết vào boot sector (vùng khởi động) hay partition của đĩa cứng. Nhưng do không phân biệt được, nó chỉ đóng vai trò dò tìm bất kỳ và tất cả những gì được viết vào Master Boot Record của đĩa cứng rồi thể hiện câu hỏi trên màn hình xem bạn có đồng ý cho chép hay không.

Do virus phổ biến nhất thường xâm nhập boot sector nên khi cài đặt như vậy, bạn có thể hạn chế sự lây lan. Nhưng đối với những chương trình hợp pháp khác, những dòng thông báo không mong muốn sẽ hiện ra, khiến người sử dụng bối rối. Trong trường hợp này, bạn nhấn vào nút Authorize để thực hiện. Hoặc, trước khi tiến hành các lệnh như Format hay Fdisk, hãy nhớ vào BIOS để chọn Disabled cho mục này.

Chú ý: Do Virus Warning tỏ ra không hiệu quả, một số BIOS đã bỏ mục này.

CPU L1 & L2 Cache

Một số BIOS tách rời phần này làm 2 mục là Internal Cache và Extenal Cache.

Cài đặt cho Cache L1 (level 1 cahe) sẽ tắt/bật cache nội trên vi xử lý. Đối với dòng chip 486 hoặc về sau này, bạn nên bật vì nếu tắt, máy sẽ gặp trục trặc lớn. Người dùng chỉ nên tắt vì mục đích kiểm tra lỗi hoặc nghi ngờ hoạt động của chip xử lý. Trên một vài loại BIOS, bạn có thể thấy 3 lựa chọn: Disabled, Write Through và Write Back. Trong đó, Write Back sẽ giúp cho máy hoạt động tốt nhất.

Cài đặt cho Cache L2 sẽ tắt/bật cache ngoại trên vi xử lý. Phần lớn các mainboard 486 hoặc mới hơn đều có cache này. Cũng giống như Cache L1, thiết bị cần được bật suốt thời gian sử dụng và chỉ được tắt vì mục đích kiểm tra lỗi. Trên một số BIOS, bạn có thể thấy 3 lựa chọn Disabled, Write Through và Write Back. Trong đó, Write Back sẽ giúp cho máy hoạt động tốt nhất.

Chú ý: Cache L2 trên một số bo mạch ở “chợ giời” đã bị làm giả. Cách kiểm tra là vào BIOS để tắt và xem máy có chạy chậm đi hay không. Nếu máy vẫn bình thường, cache L2 thực không có. Ngoài ra, một số máy còn thông báo cache L2 này Enabled ngay cả khi nó bị Disabled. Dấu hiệu này chứng tỏ BIOS đã bị “phẫu thuật”.

Quick Power On Self Test / Quick Boot/ Fast Boot

Bật mục này sẽ khiến quá trình khởi động bỏ qua một số bước(như kiểm tra bộ nhớ mở rộng nhằm phát hiện lỗi) để giảm thời gian.

Tuy nhiên, khi làm như vậy, bạn cũng tăng nguy cơ bỏ sót lỗi. Nếu có RAM lớn, đặt Disabled cho mục này là an toàn nhất.

Chọn thứ tự cho thiết bị khởi động

Người dùng có thể khởi động máy từ nhiều ổ khác nhau như ổ cứng, ổ CD, đĩa mềm hay ổ USB.

Chọn khởi động đầu tiên là ổ cứng có ưu điểm là nhanh nhưng trong trường hợp ổ đĩa hay hệ điều hành bị trục trặc, người dùng có thể chọn lại (như CD hay USB) để cài đặt.

Swap Floppy

Tráo đổi tên 2 ổ đĩa mềm, khi chọn mục này bạn không cần khai báo lại loại ổ đĩa như khi tráo bằng cách đặt jumper trên card I/O.

Seek Floppy

Nếu Enable, BIOS sẽ dò tìm kiểu của đĩa mềm là 80 track hay 40 track. Nếu Disable, BIOS sẽ bỏ qua. Chọn Enable làm chậm thời gian khởi động vì BIOS luôn phải đọc đĩa mềm trước khi đọc đĩa cứng (dù đã chọn chỉ khởi động bằng ổ C).  

Boot Up Num – Lock LED

Khi dùng chế độ ON cho phím Numlock mở (đèn Numlock sáng), nhóm phím bên tay phải được dùng để đánh số. Khi đặt chế độ OFF, nhóm phím này được dùng để di chuyển con trỏ.

Gate A20 Option

A20 là dòng địa chỉ thứ 21 trong bộ nhớ, được điều khiển bằng “chỉ huy” của bàn phím. Để chipset điều khiển A20 và tăng cường khả năng hoạt động của máy, hãy chọn Enabled. Rất hiếm lý do khiến người ta tắt chức năng này. Vì vậy, một số dòng máy mới thay bằng các lựa chọn khác là Normal và Fast để người dùng quyết định mức độ làm việc của vi xử lý.

Typematic Rate Setting

Nếu chọn Enabled, bạn kích hoạt 2 chức năng dưới đây:

Typematic Rate (Chars/Sec): Mục này sẽ giúp bạn chọn số ký tự/giây tuỳ theo tốc độ đánh phím nhanh hay chậm. Nếu thiết lập thấp hơn tốc độ đánh thì máy sẽ phát ra tiếng bip (vì nó không chạy kịp).

Typematic Delay (Msec): Thiết lập này điều khiển khả năng lặp lại tự động của bàn phím, nghĩa là độ dài thời gian nhấn phím trước khi nó bắt đầu lặp lại tự động. Thường thì ta để từ 200 – 1000 mili giây.

Chú ý: Một số loại bàn phím cao cấp đã tích hợp chức năng tương đương.

Security Option

Phần này dùng để giới hạn việc sử dụng hệ thống và Bios Setup. 

Setup: Giới hạn việc thay đổi Bios Setup. Khi muốn vào Bios Setup bạn phải đánh đúng mật khẩu đã quy định trước.

System/Always: Giới hạn việc sử dụng máy. Mỗi khi mở máy, BIOS luôn luôn hỏi mật khẩu. Nếu bạn không biết mật khẩu hoặc gõ sai, BIOS sẽ không cho phép sử dụng máy.

Chú ý: Do chưa chọn mục đặt mật khẩu, bạn nên để Disabled.

APIC Mode

Nên đặt Disabled vì chế độ Enabled có thể gây mất ổn định cho máy. Vì khi hệ điều hành đã được cài đặt (như Windows XP), thiết lập này không thể thay đổi nếu bạn không cài lại. Mục đích của nó là mở rộng số dòng IRQ (Interrupt Request) – mã thông báo sự kiện ngoại vi bắt đầu và kết thúc.

MPS Version Control For OS

MPS là chuẩn đa xử lý của Intel dành để thiết kế PC có dùng vi xử lý Pentium. Nó xác định dung lượng số bộ nhớ và tín hiệu ngắt được chia sẻ. Giá trị 1,1 hoặc 1,4 không thể thay đổi cho nhau nếu APIC Mode để ở trạng thái Disabled.

Nhìn chung, khi thiết lập BIOS nâng cao, người dùng cần nghiên cứu kỹ tài liệu đi kèm và yêu cầu tài liệu này tại nơi bán hàng. Ở các dòng máy khác nhau, những mục trên BIOS khá khác nhau.