Vào thứ Tư ngày 09/12/2009, Hanoi Aptech sẽ tổ chức đợt trao chứng chỉ tốt nghiệp cho các bạn học viên. Đây là đợt trao chứng chỉ tốt nghiệp lần thứ 3 được tổ chức trong năm nay. Đợt 1 được tổ chức vào ngày 23/04/2009 và đợt 2 vào ngày 04/11/2009.
Lễ trao chứng chỉ sẽ được tổ chức long trọng vào 14h00 – 15h00 tại hội trường lớn – tầng 3, khu trường học – số 2 Chùa Láng.
Dưới đây là danh sách các bạn học viên được nhận chứng chỉ tốt nghiệp trong đợt này:
No | Full name | Roll number | Course | First Course | Last Course |
1 | Nguyễn Tuấn Anh | N0701M23 | ACNA_2006 | ACNA | ACNA |
2 | Nguyễn Hồng Quân | N0606M58 | ACNA_2006 | ACNA | ACNA |
3 | Ngô Thanh Tuấn | N0507G07 | ACNA_2006 | ACNA | ACNA |
4 | Nguyễn Ngọc Hưng | N0805H14 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
5 | Nguyễn Trần Hà | N0805H35 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
6 | Bùi Quang Huy | N0807L19 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
7 | Phan Văn Đức | N0807L01 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
8 | Nguyễn Hoài Nam | N0807L31 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
9 | Ngô Sinh Nguyên | N0809G01 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
10 | Đỗ Xuân Hưng | N0809G17 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
11 | Chu Tuấn Cường | N0711M08 | ACNA_2008 | ACNA | ACNA |
12 | Đào Văn Yên | N0804L14 | ACNA_2008 | ACNA | ACNA |
13 | Chu Tiến Toàn | N0804L28 | ACNA_2008 | ACNA | ACNA |
14 | Nguyễn Thị Vân | N0805H02 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
15 | Nguyễn Hoàng Việt | N0805H16 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
16 | Nguyễn Phạm Hùng | N0805H12 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
17 | Nguyễn Tiến Phong | N0805H57 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
18 | Phạm Minh Đức | N0807L12 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
19 | Nguyễn Trung Hiếu | N0807L99 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
20 | Ngô Duy Sinh | N0807L16 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
21 | Nguyễn Đức Thiện | N0807L20 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
22 | Trần Văn Vinh | N0807L26 | ACNA_2008 | ACNA Advanced | ACNA Advanced |
23 | Nguyễn Trung Hiếu | N0808L09 | ACNA_2008 | ACNA | ACNA Advanced |
24 | Phùng Văn Thắng | C0606L08 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | DISM |
25 | Lê Trung Hiếu | C0611M28 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
26 | Lê Thị Thu Trang | C0511H78 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
27 | Somnuc Anousinh | C0606L34 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | DISM |
28 | Phí Đình Toàn | C0609G27 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
29 | Đậu Xuân Hùng | C0610K01 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
30 | Trần Anh Tài | C0611G36 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
31 | Rabounthunh Anousone | C0602G32 | Sem 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
32 | Nguyễn Quang Điệp | C0602G19 | Sem 4 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
33 | Rabounthunh Anousone | C0602G32 | Sem 4 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
34 | Nguyễn Xuân Công | C0608G10 | Sem 4 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
35 | Phí Đình Toàn | C0609G27 | Sem 4 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
36 | Đoàn Ngọc Hà | C0410L91 | Sem 4 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
37 | Nguyễn Sỹ Thanh | C0307L12 | Year 2 _ACCP 2003 | HDSE | HDSE |
38 | Phạm Tuấn Anh | C0408G05 | Year 2 _ACCP 2003 | HDSE | HDSE |
39 | Nguyễn Phương Hùng | C0410L12 | Year 2 _ACCP 2003 | HDSE | HDSE |
40 | Bùi Ngọc Quang | C0408G22 | Year 2 _ACCP 2003 | HDSE | HDSE |
41 | Nguyễn Đan Phương | C0403M24 | Year 2 _ACCP 2003 | HDSE | HDSE |
42 | Nguyễn Anh Quang | C0611G29 | Year 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |
43 | Dương Xuân Vinh | C0609G12 | Year 2 _ACCP 2005 | DISM | HDSE |