99 câu lệnh chạy từ hộp thoại Run

  Accessibility Controls (chỉnh đặc tính của keyboard, mouse, display, sound..; bạn ấn Shift 5 lần cũng ra được cái này)
access.cpl

Add Hardware Wizard (cài đặt thêm phần cứng hay đại loại thế)
hdwwiz.cpl

Add/Remove Programs (gỡ bỏ các chương trình có trong hệ thống)
appwiz.cpl

Administrative Tools (gồm các shortcut để cài đặt hệ thống)
control admintools

Automatic Updates (cài đặt phần Automatic Update)
wuaucpl.cpl

Bluetooth Transfer Wizard (cài đặt Bluetooth)
fsquirt

Calculator (mở công cụ máy tính)
calc

Certificate Manager
certmgr.msc

Character Map (bảng những kí hiệu trong Win)
charmap

Check Disk Utility (Công cụ check disk giống như nó ScanDisk lúc khởi động)
chkdsk

Clipboard Viewer (mở Clipboard, nơi dữ liệu được lưu mỗi khi bạn dùng lệnh copy)
clipbrd

Command Prompt (mở Command Prompt, cái này có nhiều công dụng nhưng mình cũng không biết hết, rất ít khi sử dụng)
cmd

Component Services
dcomcnfg

Computer Management (quản lí hệ thống máy tính, có thể mở bằng cách chuột phải vào My Computer rồi chọn Manager)
compmgmt.msc

Date and Time Properties (điều chỉnh thời gian hệ thống)
timedate.cpl

DDE Shares
ddeshare

Device Manager (quản lí những thiết bị kết nối với hệ thống máy tính)
devmgmt.msc

Direct X Control Panel (If Installed)*
directx.cpl

Direct X Troubleshooter (kiểm tra thông số hệ thống, check lại các drive sound và display)
dxdiag

Disk Cleanup Utility (mở ứng dụng Disk Cleanup, quét dọn ổ cứng)
cleanmgr

Disk Defragment (mở ứng dụng phân bố, sắp xếp lại dữ liệu lưu trữ trong ổ cứng)
dfrg.msc

Disk Management
diskmgmt.msc

Disk Partition Manager (quản lí các phân vùng hệ thống)
diskpart

Display Properties (điều chỉnh giao diện)
control desktop

Display Properties (giống cái trên)
desk.cpl

Display Properties (w/Appearance Tab Preselected) (mở tab Appearance trong cửa sổ Display)
control color

Dr. Watson System Troubleshooting Utility
drwtsn32

Driver Verifier Utility
verifier

Event Viewer
eventvwr.msc

File Signature Verification Tool
sigverif

Folders Properties (mở Folder Options)
control folders

Fonts (quản lí Font hệ thống, cài đặt thêm hoặc gỡ bỏ)
control fonts

Fonts Folder (giống trên)
fonts

Free Cell Card Game (mở trò chơi FreeCell cài sẵn trong Win)
freecell

Game Controllers (cài đặt Joyticks nếu có)
joy.cpl

Group Policy Editor (XP Prof)
gpedit.msc

Hearts Card Game (mở trò chơi Hearts cài sẵn trong Win)
mshearts

Iexpress Wizard
iexpress

Indexing Service
ciadv.msc

Internet Properties (quản lí kết nối Internet và điều chỉnh trình duyệt IE)
inetcpl.cpl

IP Configuration (Display Connection Configuration)
ipconfig /all

IP Configuration (Display DNS Cache Contents)
ipconfig /displaydns

IP Configuration (Delete DNS Cache Contents)
ipconfig /flushdns

IP Configuration (Release All Connections)
ipconfig /release

IP Configuration (Renew All Connections)
ipconfig /renew

IP Configuration (Refreshes DHCP & Re-Registers DNS)
ipconfig /registerdns

IP Configuration (Display DHCP Class ID)
ipconfig /showclassid

IP Configuration (Modifies DHCP Class ID)
ipconfig /setclassid

Java Control Panel (If Installed)
javaws

Keyboard Properties (hiệu chỉnh bàn phím)
control keyboard

Local Security Settings
secpol.msc

Local Users and Groups
lusrmgr.msc

Logs You Out Of Windows (Log Off Acount)
logoff

Microsoft Chat
winchat

Minesweeper Game (mở trò chơi dò mìn)
winmin

Mouse Properties (hiệu chỉnh chuột)
control mouse

Mouse Properties (giống trên)
main.cpl

Network Connections (Điều chỉnh các kết nối Internet)
control netconnections

Network Connections (như trên)
ncpa.cpl

Network Setup Wizard (cài đặt một kết nối Internet)
netsetup.cpl

Notepad (mở NotePad)
notepad

Nview Desktop Manager (If Installed)
nvtuicpl.cpl

Object Packager
packager

ODBC Data Source Administrator
odbccp32.cpl

On Screen Keyboard (mở một bàn phím ảo trong Win)
osk

Opens AC3 Filter (If Installed)
ac3filter.cpl

Performance Monitor
perfmon.msc

Performance Monitor
perfmon

Phone and Modem Options
telephon.cpl

Power Configuration (quản lí nguồn)
powercfg.cpl

Printers and Faxes (cà đặt máy in và fax)
control printers

Private Character Editor
eudcedit

Quicktime (If Installed) (mở Quicktime, nếu có cài)
QuickTime.cpl

Regional Settings (điều chỉnh ngôn ngữ, múi giờ, …)
intl.cpl

Registry Editor (hệ thống lại các khóa Registry)
regedit

Remote Desktop (cài đặt điều khiển máy tính từ xa)
mstsc

Removable Storage
ntmsmgr.msc

Removable Storage Operator Requests
ntmsoprq.msc

Resultant Set of Policy (XP Prof)
rsop.msc

Scanners and Cameras
sticpl.cpl

Scheduled Tasks
control schedtasks

Security Center
wscui.cpl

Services
services.msc

Shared Folders
fsmgmt.msc

Shuts Down Windows
shutdown

Sounds and Audio (điều chỉnh Sound, mic, speaker..)
mmsys.cpl

Spider Solitare Card Game
spider

SQL Client Configuration
cliconfg

System Configuration Editor
sysedit

System Configuration Utility
msconfig

System File Checker Utility (Scan Immediately)
sfc /scannow

System File Checker Utility (Scan Once At Next Boot)
sfc /scanonce

System File Checker Utility (Scan On Every Boot)
sfc /scanboot

System File Checker Utility (Return to Default Setting)
sfc /revert

System File Checker Utility (Purge File Cache)
sfc /purgecache

System File Checker Utility (Set Cache Size to size x)
sfc /cachesize=x

System Properties (thông tin hệ thống, chuột phải vào My Computer, chọn Properties)
sysdm.cpl

Task Manager
taskmgr

Telnet Client
telnet

User Account Management (quản lí acount trong Win)
nusrmgr.cpl

Utility Manager
utilman

Windows Firewall (quản lí tường lửa)
firewall.cpl

Windows Magnifier
magnify

Windows Management Infrastructure
wmimgmt.msc

Windows System Security Tool
syskey

Windows Update Launches (link vào trang WindowUpdate của Microsoft)
wupdmgr

Windows XP Tour Wizard (Take a tour to Window)
tourstart

Wordpad (mở WordPad)
write hoặc wordpad